Quy định chung
Điều kiện giá vé
Điều kiện giá vé máy bay của các hãng hàng không Vietjet Air, Vietnam Airlines, Pacific Airlines và Bamboo Airways dưới đây sẽ đem đến cho quý khách cái nhìn chi tiết hơn về các loại phí khi đặt vé máy bay cùng cách tính thuế phí các hãng hàng không nội địa.
Điều kiện giá vé máy bay Vietnam Airlines
Loại giá vé | Hạng vé | Hoàn vé | Nâng hạng | Hành lý xách tay | Hành lý ký gửi |
Phổ thông siêu tiết kiệm | A-/G-/P – | Không được phép | Không được phép | 12 kg | Không áp dụng |
Phổ thông tiết kiệm | Q-/N-/R-/T-/E- | Thu phí 600.000 VNĐ | Thu phí | 12 kg | 01 kiện (23kg) |
Phổ thông tiêu chuẩn | S-/H-/K-/L- | Thu phí 600.000 VNĐ | Thu phí | 12 kg | 01 kiện (23kg) |
Phổ thông linh hoạt | Y-/B-/M- | Thu phí 600.000 VNĐ | Thu phí | 12 kg | 01 kiện (23kg) |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn | Z-/U- | Thu phí 600.000 VNĐ | Không cho phép | 12 kg | 01 kiện (32kg) |
Phổ thông đặc biệt linh hoạt | W- | Thu phí 600.000 VNĐ | Thu phí | 12 kg | 01 kiện (32kg) |
Thương gia tiêu chuẩn | D-/I- | Thu phí 600.000 VNĐ | – | 18 kg | 01 kiện (32kg) |
Thương gia linh hoạt | J-/C- | Thu phí 600.000 VNĐ | – | 18 kg | 01 kiện (32kg) |
Lưu ý, điều kiện giá vé Vietnam Airlines có thể thay đổi theo từng thời điểm, liên hệ tổng đài có sẵn của chúng tôi để cập nhật thông tin theo thời gian thực.
Điều kiện giá vé chung:
- Chỉ được thay đổi sang hành trình/loại giá vé mới bằng hoặc cao hơn
- Khách phải chịu phí chênh lệch (nếu có)
- Phí thay đổi không được hoàn trong mọi trường hợp
- Giai đoạn Tết nguyên đán, phí dịch vụ thay đổi có thể cao hơn bình thường
Điều kiện giá vé máy bay Vietjet
Điều kiện | Skyboss Business | Skyboss | Deluxe | Eco |
Thay đổi tên Hành Khách | Thu Phí thay đổi tên và chênh lệch Giá Vé (nếu có) | Thu Phí thay đổi tên và chênh lệch Giá Vé (nếu có) | Không áp dụng | Không áp dụng |
Thay đổi chuyến bay, ngày bay, hành trình | Thu phí thay đổi Thu chênh lệch Giá Vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi Thu chênh lệch Giá Vé (nếu có) |
Thu Phí thay đổi Thu chênh lệch Giá Vé (nếu có) |
Thu Phí thay đổi Thu chênh lệch Giá Vé (nếu có) |
Nâng hạng | Không áp dụng | Thu Phí thay đổi Thu chênh lệch Giá Vé |
Thu Phí thay đổi Thu chênh lệch Giá Vé |
Thu Phí thay đổi Thu chênh lệch Giá Vé |
Thời gian thay đổi | Thay đổi chuyến bay, ngày bay, hành trình: Hành khách phải thông báo trước giờ kết sổ chuyến bay Thay đổi tên: Hành khách phải thông báo trước tối thiểu 03 giờ so với giờ khởi hành dự kiến |
Tất cả các thay đổi phải được thực hiện và hoàn tất tối thiểu 03 giờ trước giờ khởi hành dự kiến của chuyến bay cần thay đổi | ||
Hành lý xách tay | 18kg | 10kg | 07 Kg | 07 Kg |
Hành lý ký gửi | Miễn phí 40 Kg và 01 (một) bộ dụng cụ chơi golf không quá 15 Kg (nếu có) | Miễn phí 30 Kg và 01 (một) bộ dụng cụ chơi golf không quá 15 Kg (nếu có) | 20kg | Phải mua thêm |
Lưu ý, điều kiện giá vé Vietjet Air có thể thay đổi theo từng thời điểm, liên hệ tổng đài có sẵn của chúng tôi để cập nhật thông tin theo thời gian thực.
Điều kiện giá vé máy bay Bamboo Airways
Loại vé máy bay |
|
|
|
|
Hành lý ký gửi |
Economy Saver Max | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | 7 kg | Trả phí |
Economy Saver | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | Không áp dụng | 7kg | 20 kg |
Economy Smart | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 7kg | 20 kg |
Economy Flex | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 7kg | 20 kg |
Premium Smart | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 7kg | 30 kg |
Premium Flex | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 7kg | 30 kg |
Business Smart | Có áp dụng | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 14kg | 40kg |
Business Flex | Có áp dụng | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 450,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 14kg | 40kg |
Lưu ý, điều kiện giá vé Bamboo Airways có thể thay đổi theo từng thời điểm, liên hệ tổng đài có sẵn của chúng tôi để cập nhật thông tin theo thời gian thực.
VIỆT BAY 86